|
|
|
|
LEADER |
00768nam a2200205Ia 4500 |
001 |
TDMU_17168 |
008 |
210410s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 610.3
|
090 |
|
|
|b B105
|
100 |
|
|
|a Ban biên soạn chuyên từ điển: New Era
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển Y học Anh - Việt
|
245 |
|
0 |
|b English - Vietnamese medical dictionary
|
245 |
|
0 |
|c Ban biên soạn chuyên từ điển: New Era
|
260 |
|
|
|a H.
|
260 |
|
|
|b Y học
|
260 |
|
|
|c 2010
|
300 |
|
|
|a 1624tr
|
650 |
|
|
|a Y học
|v Từ điển
|x Anh - Việt; Từ điển chuyên ngành
|x Y học
|x Anh - Việt
|
856 |
|
|
|u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=17168
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một
|