Từ điển từ ngữ Nam Bộ
Tập hợp những lời văn, tiếng nọi của người dân Nam Bộ cả trong đời sống hằng ngày cũng như trong các tác phẩm văn chương; đối chiếu với lớp từ tiếng Việt chuẩn, phổ thông, rộng rãi; dẫn liệu, trích dẫn được trích trong ca dao, dân...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
H.
Chính trị Quốc gia
2009
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=17200 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |
---|
LEADER | 01540nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TDMU_17200 | ||
008 | 210410s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 495.922703 | ||
090 | |b H531 | ||
100 | |a Huỳnh, Công Tín | ||
245 | 0 | |a Từ điển từ ngữ Nam Bộ | |
245 | 0 | |c Huỳnh Công Tín | |
260 | |a H. | ||
260 | |b Chính trị Quốc gia | ||
260 | |c 2009 | ||
300 | |a 1472tr. | ||
520 | |a Tập hợp những lời văn, tiếng nọi của người dân Nam Bộ cả trong đời sống hằng ngày cũng như trong các tác phẩm văn chương; đối chiếu với lớp từ tiếng Việt chuẩn, phổ thông, rộng rãi; dẫn liệu, trích dẫn được trích trong ca dao, dân ca hoặc trong các sáng tác văn chương của tác giả Nam Bộ tiêu biểu qua các thời kì hay từ trong đối thoại của người dân Nam Bộ hiện thời trong các lĩnh vực: Từ ngữ, ngữ nghĩa, văn hóa, lịch sử, phong tục, tập quán... | ||
650 | |a Phương ngữ học |v Từ điển; Tiếng Việt |v Từ điển |z Miền Nam (Việt Nam); Ngôn ngữ Nam Bộ |v Từ điển; Từ điển ngôn ngữ |x Ngôn ngữ Nam Bộ |z Miền Nam (Việt Nam) | ||
856 | |u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=17200 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |