|
|
|
|
LEADER |
00855nam a2200217Ia 4500 |
001 |
TDMU_17202 |
008 |
210410s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 495.9103
|
090 |
|
|
|b H407
|
100 |
|
|
|a Hoàng, Văn Ma
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển Tày - Nùng - Việt
|
245 |
|
0 |
|b Loại nhỏ, khoảng 9.000 từ ngữ
|
245 |
|
0 |
|c Huỳnh Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí
|
260 |
|
|
|a H.
|
260 |
|
|
|b Khoa học Xã hội
|
260 |
|
|
|c 1974
|
300 |
|
|
|a 487tr.
|
650 |
|
|
|a Tiếng Tày
|v Từ điển; Tiếng Nùng
|v Từ điển; Tiếng Việt
|v Từ điển; Từ điển đa ngữ
|x Tày - Nùng - Việt
|
700 |
|
|
|a Lục, Văn Pảo
|
856 |
|
|
|u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=17202
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một
|