Từ điển Anh Việt dành cho học sinh :minh họa English Vietnamese illustrated school dictionary
TM tài liệu tham khảo tr.1438 - 1439; Gồm hai phần: Từ điển Anh Việt (là phần chính của cuốn sách) và phần tiếng Anh trong các môn học (chiếm 30% cuốn sách với vốn từ liên quan đến từng môn học trong chương trình học phổ thông hiên nay: Toán,...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
1994
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=17299 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |
---|
LEADER | 01216nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TDMU_17299 | ||
008 | 210410s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 423 | ||
090 | |b NG527 | ||
100 | |a Nguyễn, Văn Nghệ (ch.b) | ||
245 | 0 | |a Từ điển Anh Việt dành cho học sinh :minh họa | |
245 | 0 | |b English Vietnamese illustrated school dictionary | |
245 | 0 | |c Nguyễn Văn Nghệ (ch.b) | |
260 | |a H. | ||
260 | |b Giáo dục | ||
260 | |c 1994 | ||
300 | |a 1440tr. | ||
520 | |a TM tài liệu tham khảo tr.1438 - 1439; Gồm hai phần: Từ điển Anh Việt (là phần chính của cuốn sách) và phần tiếng Anh trong các môn học (chiếm 30% cuốn sách với vốn từ liên quan đến từng môn học trong chương trình học phổ thông hiên nay: Toán, Lí, Hoá, Sinh, Địa, Đơn vị đo lường...). | ||
650 | |a Tiếng Anh |v Từ điển; Tiếng Việt |v Từđiển; Từ điển song ngữ |x Anh - Việt | ||
856 | |u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=17299 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |