|
|
|
|
LEADER |
00850nam a2200229Ia 4500 |
001 |
TDMU_17302 |
008 |
210410s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 495.9223
|
090 |
|
|
|b H407
|
100 |
|
|
|a Hoàng, Phê
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển tiếng Việt phổ thông
|
245 |
|
0 |
|c Hoàng Phê (ch.b); Bùi khắc Việt, Đào Thản, Hoàng Văn Hành...[và nh.ng.khác]
|
245 |
|
0 |
|n T. 1
|
245 |
|
2 |
|p A - C
|
260 |
|
|
|a H.
|
260 |
|
|
|b Khoa học Xã hội
|
260 |
|
|
|c 1975
|
300 |
|
|
|a 308tr.
|
650 |
|
|
|a Tiếng Việt
|v Từ điển; Từ điển ngôn ngữ
|x Tiếng Việt
|
700 |
|
|
|a Ủy ban Khoa học Xã hội Việt Nam
|
856 |
|
|
|u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=17302
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một
|