Từ điển Toán học
Định nghĩa và giải thích khoảng 1.750 thuật ngữ thường gặp trong số học, đại số học, topo, thống kê xác xuất...dùng cho học sinh trung học, sinh viên các trường đại học về khoa học và kỹ thuật, các cán bộ khoa học kỹ thuật, cán bộ quản lý kin...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
H.
Khoa học và Kỹ thuật
1993
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=17337 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |
---|
LEADER | 01119nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TDMU_17337 | ||
008 | 210410s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 510.03 | ||
090 | |b H407 | ||
100 | |a Hoàng, Hữu Như | ||
245 | 0 | |a Từ điển Toán học | |
245 | 0 | |c Hoàng Hữu Như, Lê Đình Thịnh dịch; Hoàng Tụy (h.đ) | |
260 | |a H. | ||
260 | |b Khoa học và Kỹ thuật | ||
260 | |c 1993 | ||
300 | |a 735tr. | ||
520 | |a Định nghĩa và giải thích khoảng 1.750 thuật ngữ thường gặp trong số học, đại số học, topo, thống kê xác xuất...dùng cho học sinh trung học, sinh viên các trường đại học về khoa học và kỹ thuật, các cán bộ khoa học kỹ thuật, cán bộ quản lý kinh tế. | ||
650 | |a Toán học |v Từ điển; Từ điển chuyên ngành |x Toán học | ||
700 | |a Lê, Đình Thịnh | ||
856 | |u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=17337 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |