|
|
|
|
LEADER |
00900nam a2200217Ia 4500 |
001 |
TDMU_17365 |
008 |
210410s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 495.9223
|
090 |
|
|
|b D561
|
100 |
|
|
|a Dương, Kỳ Đức
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển trái nghĩa - đồng nghĩa tiếng Việt
|
245 |
|
0 |
|b Dùng cho học sinh phổ thông các cấp
|
245 |
|
0 |
|c Dương Kỳ Đức, Vũ Quang Hào
|
260 |
|
|
|a H.
|
260 |
|
|
|b Khoa học xã hội
|
260 |
|
|
|c 1999
|
300 |
|
|
|a 221tr.
|
650 |
|
|
|a Tiếng Việt
|x Từ đồng nghĩa - trái nghĩa
|v Từ điển; Từ điển ngôn ngữ
|x Tiếng Việt
|x Từ đồng nghĩa - trái nghĩa
|
700 |
|
|
|a Vũ, Quang Hào
|
856 |
|
|
|u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=17365
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một
|