Tổng tâÌ£p quy chuẩn kỹ thuâÌ£t quôÌc gia vêÌ€ quy hoaÌ£ch kiêÌn truÌc vaÌ€ xây dưÌ£ng
GôÌ€m caÌc bôÌ£ quy chuẩn: QCXDVN 01: 2008/BXD Quy chuẩn xây dưÌ£ng ViêÌ£t Nam vêÌ€ quy hoaÌ£ch xây dưÌ£ng; QCVN 14: 2009/BXD Quy chuẩn kỹ thuâÌ£t quôÌc gia vêÌ€ sôÌ liêÌ£u điêÌ€u kiêÌ£n tưÌ£ nhiên duÌ€ng trong xây dưÌ£ng; QCVN 02: 2009/BXD Quy...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
H.
Xây dưÌ£ng
2010
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=18762 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |
---|
LEADER | 02578nam a2200181Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TDMU_18762 | ||
008 | 210410s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 720.2 | ||
090 | |b T458 | ||
245 | 0 | |a Tổng tâÌ£p quy chuẩn kỹ thuâÌ£t quôÌc gia vêÌ€ quy hoaÌ£ch kiêÌn truÌc vaÌ€ xây dưÌ£ng | |
260 | |a H. | ||
260 | |b Xây dưÌ£ng | ||
260 | |c 2010 | ||
300 | |a 1259 tr. | ||
520 | |a GôÌ€m caÌc bôÌ£ quy chuẩn: QCXDVN 01: 2008/BXD Quy chuẩn xây dưÌ£ng ViêÌ£t Nam vêÌ€ quy hoaÌ£ch xây dưÌ£ng; QCVN 14: 2009/BXD Quy chuẩn kỹ thuâÌ£t quôÌc gia vêÌ€ sôÌ liêÌ£u điêÌ€u kiêÌ£n tưÌ£ nhiên duÌ€ng trong xây dưÌ£ng; QCVN 02: 2009/BXD Quy chuẩn kỹ thuâÌ£t quôÌc gia vêÌ€ phân loaÌ£i, phân câÌp công triÌ€nh xây dưÌ£ng dân duÌ£ng, công nghiêÌ£p vaÌ€ haÌ£ tâÌ€ng kỹ thuâÌ£t đô thiÌ£; QCVN 06: 2010/BXD Quy chuẩn kỹ thuâÌ£t quôÌc gia vêÌ€ an toaÌ€n chaÌy cho nhaÌ€ vaÌ€ công triÌ€nh; QCXDVN 05: 2008/BXD Quy chuẩn xây dưÌ£ng ViêÌ£t Nam xây dưÌ£ng nhaÌ€ ở vaÌ€ công triÌ€nh công côÌ£ng - an toaÌ€n sinh maÌ£ng vaÌ€ sưÌc khỏe; QCVN 07: 2010/BXD Quy chuẩn kỹ thuâÌ£t quôÌc gia vêÌ€ caÌc công triÌ€nh haÌ£ tâÌ€ng kỹ thuâÌ£t đô thiÌ£; QCVN 08: 2010/BXD Quy chuẩn kỹ thuâÌ£t vêÌ€ công triÌ€nh ngâÌ€m đô thiÌ£; QCVN 01: 2002 Quy chuẩn xây dưÌ£ng công triÌ€nh để đảm bảo ngươÌ€i taÌ€n tâÌ£t tiêÌp câÌ£n sử duÌ£ng; QCVN 09:2005 Quy chuẩn xây dưÌ£ng ViêÌ£t Nam caÌc công triÌ€nh xây dưÌ£ng sử duÌ£ng năng lươÌ£ng coÌ hiêÌ£u quả.; KR018 Cấu tạo kiến trúc 02; KR051 Nguyên lý thiết kế công trình công cộng; KR058 Cây xanh - Môi trường | ||
650 | |a KiêÌn truÌc |x Quy hoaÌ£ch |v BôÌ£ quy chuẩn; BôÌ£ quy chuẩn kỹ thuâÌ£t quôÌc gia |x KiêÌn truÌc |x Xây dưÌ£ng | ||
856 | |u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=18762 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |