Từ điển bách khoa xây dựng kiến trúc
Bao gồm các mục từ, thuật ngữ tiếng Việt chuyên ngành Xây dựng - Kiến trúc được sắp xếp theo thứ tự A,B,C.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2003
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=21703 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |
---|
LEADER | 01168nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TDMU_21703 | ||
008 | 210410s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 720.3 | ||
090 | |b Đ406 | ||
100 | |a Đoàn, Định Kiến | ||
245 | 0 | |a Từ điển bách khoa xây dựng kiến trúc | |
245 | 0 | |c Đoàn Định Kiến (ch.b), Trần Tuấn Hùng, Nguyễn Huy Côn...[và nh.ng.khác] | |
260 | |a H. | ||
260 | |b Xây dựng | ||
260 | |c 2003 | ||
300 | |a 496 tr. | ||
520 | |a Bao gồm các mục từ, thuật ngữ tiếng Việt chuyên ngành Xây dựng - Kiến trúc được sắp xếp theo thứ tự A,B,C. | ||
650 | |a Từ điển chuyên ngành |x Xây dựng |x Tiếng Việt; Từ điển chuyên ngành |x Kiến trúc |x Tiếng Việt; Xây dựng |v Từ điển bách khoa |x Tiếng Việt; Kiến trúc |v Từ điển bách khoa |x Tiếng Việt | ||
700 | |a Trần, Tuấn Hùng | ||
856 | |u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=21703 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |