|
|
|
|
LEADER |
01189nam a2200217Ia 4500 |
001 |
TDMU_21934 |
008 |
210410s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 519.5
|
090 |
|
|
|b NG527
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Như Phong
|
245 |
|
0 |
|a Thống kê trong công nghiệp
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Như Phong
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2013
|
300 |
|
|
|a 262 tr.
|
520 |
|
|
|g Chương 1.
|t Thống kê --
|g Chương 2.
|t Thống kê mô tả --
|g Chương 3.
|t Lấy mẫu --
|g Chương 4.
|t Ước lượng --
|g Chương 5.
|t Kiểm định --
|g Chương 6.
|t Phân tích phương sai --
|g Chương 7.
|t Hồi quy --
|g Chương 8.
|t Thiết kế thực nghiệm --
|g Chương 9.
|t Thống kê trong công nghiệp; Tài liệu tham khảo trang cuối
|
650 |
|
|
|a Toán thống kê; Công nghiệp
|x Toán ứng dụng
|
700 |
|
|
|a Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
856 |
|
|
|u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=21934
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một
|