|
|
|
|
LEADER |
01977nam a2200193Ia 4500 |
001 |
TDMU_22124 |
008 |
210410s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 624.1892
|
090 |
|
|
|b PH105
|
100 |
|
|
|a Phan, Trường Phiệt
|
245 |
|
0 |
|a Sản phẩm địa kĩ thuật polyme và compozit trong xây dựng dân dụng - giao thông - thủy lợi
|
260 |
|
|
|a H.
|
260 |
|
|
|b Xây dựng
|
260 |
|
|
|c 2012
|
300 |
|
|
|a 436 tr.
|
520 |
|
|
|g Chương 1.
|t Vật liệu polime và những sản phẩm polime địa kỹ thuật --
|g Chương 2.
|t Vải địa kỹ thuật và khái quát về chức năng của vải địa kỹ thuật trong xây dựng --
|g Chương 3.
|t Vải địa kỹ thuật với chức năng lọc và chống xói ngầm cơ học cho đất --
|g Chương 4.
|t Màng địa kỹ thuật: màng polime, màng compozit --
|g Chương 5.
|t Tiêu thoát nước với các vật thoát nước làm bằng vật liệu polime và vật liệu kết hợp --
|g Chương 6.
|t Đất có cốt vải địa kỹ thuật và rào địa kỹ thuật --
|g Chương 7.
|t Sản phẩm polime và compozit với kỹ thuật xử lí nền đất mềm yếu --
|g Chương 8.
|t Sản phẩm polime địa kỹ thuật với kỹ thuật bảo vệ lòng kênh, lòng sông --
|g Chương 9.
|t Sản phẩm polime địa kỹ thuật với kỹ thuật bảo vệ bờ, bãi biển và công trình gần bờ --
|g Chương 10.
|t Sản phẩm polime địa kỹ thuật với đê biển, đê cửa sông
|
650 |
|
|
|a Thủy lợi
|x Kỹ thuật xây dựng; Vật liệu xây dựng; Kỹ thuật kết cấu
|
856 |
|
|
|u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=22124
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một
|