|
|
|
|
LEADER |
01436nam a2200217Ia 4500 |
001 |
TDMU_22195 |
008 |
210410s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 526.9
|
090 |
|
|
|b Đ108
|
100 |
|
|
|a Đào, Xuân Lộc
|
245 |
|
0 |
|a Trắc địa công trình
|
245 |
|
0 |
|c Đào Xuân Lộc
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2012
|
300 |
|
|
|a 257 tr.
|
520 |
|
|
|g Chương 1.
|t Lưới khống chế trắc địa công trình và đo vẽ bản đồ khảo sát địa hình công trình --
|g Chương 2.
|t Định tuyến các công trình có dạng tuyến --
|g Chương 3.
|t Bố trí công trình --
|g Chương 4.
|t Công tác trắc địa phục vụ lắp đặt và kiểm tra các cấu kiện và thiết bị --
|g Chương 5.
|t Các phương pháp cơ bản quan trắc lún và chuyển dịch công trình --
|g Chương 6.
|t Quan trắc nghiêng công trình --
|g Chương 7.
|t Công tác trắc địa thi công một số loại công trình
|
650 |
|
|
|a Trắc địa; Kỹ thuật công trình; Trắc địa ứng dụng
|
700 |
|
|
|a Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
856 |
|
|
|u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=22195
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một
|