Từ điển Khoa học tự nhiên Anh Việt - Việt Anh English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of natural sciences
Gồm: Khoảng 200.000 thuật ngữ Anh - Việt và 100.000 thuật ngữ Việt - Anh thuộc các lĩnh vực thuộc các ngành và bộ môn toán học cơ bản, toán học ứng dụng, máy tính. tin học và một só ngành liên quan như giải tích, giải tích hàm,......
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh.
Tp. Hồ Chí Minh
2007
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=22777 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |
---|
LEADER | 01193nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TDMU_22777 | ||
008 | 210410s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 500.3 | ||
090 | |b C513 | ||
100 | |a Cung, KimTiến | ||
245 | 0 | |a Từ điển Khoa học tự nhiên Anh Việt - Việt Anh | |
245 | 0 | |b English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of natural sciences | |
245 | 0 | |c Cung Kim Tiến | |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh. | ||
260 | |b Tp. Hồ Chí Minh | ||
260 | |c 2007 | ||
300 | |a 1475 tr. | ||
520 | |a Gồm: Khoảng 200.000 thuật ngữ Anh - Việt và 100.000 thuật ngữ Việt - Anh thuộc các lĩnh vực thuộc các ngành và bộ môn toán học cơ bản, toán học ứng dụng, máy tính. tin học và một só ngành liên quan như giải tích, giải tích hàm,... | ||
650 | |a Khoa học tự nhiên |v Từ điển |x Anh - Việt; Từ điển chuyên ngành |x Khoa học tự nhiên |x Anh - Việt | ||
856 | |u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=22777 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |