Computational semantics with functional programming
This item purchased with funds from: the James Fleming Rutledge Book Endowment Fund.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Cambridge
Cambridge University Press
2010
|
Những chủ đề: |
Functional programming (Computer science); Haskell (Computer program language); Programming languages (Electronic computers)
> Semantics; Chức năng lập trình (Khoa học máy tính); Haskell (Ngôn ngữ chương trình máy tính); Ngôn ngữ lập trình (Máy tính điện tử)
> Ngữ nghĩa học
|
Truy cập trực tuyến: | http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=25036 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |
---|
LEADER | 01549nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TDMU_25036 | ||
008 | 210410s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 005.131 | ||
090 | |b E201 | ||
100 | |a Eijck, J. van | ||
245 | 0 | |a Computational semantics with functional programming | |
245 | 0 | |c by Jan van Eijck, Christina Unger | |
260 | |a Cambridge | ||
260 | |b Cambridge University Press | ||
260 | |c 2010 | ||
300 | |a xv, 405 p. | ||
520 | |a This item purchased with funds from: the James Fleming Rutledge Book Endowment Fund. |5 DGU; Formal study of natural language -- Lambda calculus, types, and functional programming -- Functional programming with Haskell -- Formal syntax for fragments -- Formal semantics for fragments -- Model checking with predicate logic -- The composition of meaning in natural language -- Extension and intension -- Parsing -- Handling relations and scoping -- Continuation passing style semantics -- Discourse representation and context -- Communication as informative action | ||
650 | |a Functional programming (Computer science); Haskell (Computer program language); Programming languages (Electronic computers) |x Semantics; Chức năng lập trình (Khoa học máy tính); Haskell (Ngôn ngữ chương trình máy tính); Ngôn ngữ lập trình (Máy tính điện tử) |x Ngữ nghĩa học | ||
700 | |a Unger, Christina | ||
856 | |u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=25036 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |