International accounting and multinational enterprises
Includes access to practice set; Includes bibliographical references and indexes; International accounting and international business -- International accounting patterns, culture and development -- Comparative international financial accounting I -- Comparative international financial accounting II...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hoboken
Wiley
2006
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=25383 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |
---|
LEADER | 01646nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TDMU_25383 | ||
008 | 210410s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 657.96 | ||
090 | |b R102 | ||
100 | |a Radebaugh, Lee H | ||
245 | 0 | |a International accounting and multinational enterprises | |
245 | 0 | |c Lee H. Radebaugh, Sidney J. Gray, Ervin L. Black | |
260 | |a Hoboken | ||
260 | |b Wiley | ||
260 | |c 2006 | ||
300 | |a xiv, 506 p. | ||
520 | |a Includes access to practice set; Includes bibliographical references and indexes; International accounting and international business -- International accounting patterns, culture and development -- Comparative international financial accounting I -- Comparative international financial accounting II -- International financial statement analysis -- International transparency and disclosure -- International accounting standards and global convergence -- International business combinations, goodwill and intangibles -- International segment reporting -- Accounting for foreign currency -- International accounting for price changes -- Corporate governance and control of global operations -- Managing foreign exchange exposure -- International budgeting and performance evaluation -- International auditing issues -- International taxation issues | ||
650 | |a International business enterprises |x Accounting; Comparative accounting; Doanh nghiệp kinh doanh quốc tế |x Kế toán; Kế toán so sánh | ||
700 | |a Gray, Sidney J | ||
856 | |u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=25383 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |