Principles of auditing and other assurance services
Includes bibliographical references and index; The role of the public accountant in the American economy -- Professional standards -- Professional ethics -- Legal liability of CPAs -- Audit evidence and documentation -- Planning the audit; linking audit procedures to risk -- Internal control -- Cons...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
New York, NY
McGraw-Hill/Irwin
2014
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=25440 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |
---|
LEADER | 01538nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TDMU_25440 | ||
008 | 210410s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 657.45 | ||
090 | |b WH314 | ||
100 | |a Whittington, Ray | ||
245 | 0 | |a Principles of auditing and other assurance services | |
260 | |a New York, NY | ||
260 | |b McGraw-Hill/Irwin | ||
260 | |c 2014 | ||
300 | |a xxxi, 827 p. | ||
520 | |a Includes bibliographical references and index; The role of the public accountant in the American economy -- Professional standards -- Professional ethics -- Legal liability of CPAs -- Audit evidence and documentation -- Planning the audit; linking audit procedures to risk -- Internal control -- Consideration of internal control in an information technology environment -- Audit sampling -- Cash and financial investments -- Accounts receivable, notes receivable, and revenue -- Inventories and cost of goods sold -- Property, plant, and equipment: depreciation and depletion -- Accounts payable and other liabilities -- Debt and equity capital -- Auditing operations and completing the audit -- Auditors' report -- Integrated audits of public companies -- Additional assurance services: historical financial information -- Additional assurance services: other information -- Internal, operational, and compliance auditing | ||
650 | |a Auditing; Kiểm toán | ||
700 | |a Pany, Kurt | ||
856 | |u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=25440 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |