|
|
|
|
LEADER |
01501nam a2200229Ia 4500 |
001 |
TDMU_27931 |
008 |
210410s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 629.8313
|
090 |
|
|
|b V305
|
100 |
|
|
|a Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng
|
245 |
|
0 |
|a Thiết kế địa kỹ thuật (Tiêu chuẩn Châu Âu EN 1997-1:2004)
|
245 |
|
0 |
|c Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng
|
245 |
|
0 |
|n Phần 1
|
245 |
|
0 |
|p Các quy định chung
|
260 |
|
|
|a H.
|
260 |
|
|
|b Xây dựng
|
260 |
|
|
|c 2016
|
300 |
|
|
|a 192 tr.
|
520 |
|
|
|g Chương 1.
|t Tổng quát --
|g Chương 2.
|t Cơ sở thiết kế địa kỹ thuật --
|g Chương 3.
|t Dữ liệu địa kỹ thuật --
|g Chương 4.
|t Giám sát thi công, quan trắc và bảo trì --
|g Chương 5.
|t Công tác đắp, hạ mực nước ngầm, cải tạo và gia cố nền --
|g Chương 6.
|t Móng nông --
|g Chương 7.
|t Móng cọc --
|g Chương 8.
|t Neo --
|g Chương 9.
|t Kết cấu tường chắn --
|g Chương 10.
|t Phá hoại do thủy lực --
|g Chương 11.
|t Ổn định tổng thể --
|g Chương 12.
|t Công trình đắp
|
650 |
|
|
|a Kỹ thuật xây dựng; Địa kỹ thuật
|x Thiết kế
|x Quy định; Geotechnical design
|x General rules
|
856 |
|
|
|u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=27931
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một
|