|
|
|
|
LEADER |
00943nam a2200205Ia 4500 |
001 |
TDMU_28535 |
008 |
210410s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 895.92234
|
090 |
|
|
|b TR121
|
100 |
|
|
|a Trần, Kiêm Hoàng
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển thành ngữ - tục ngữ người Raglai ở Khánh Hòa
|
245 |
|
0 |
|c Trần Kiêm Hoàng. Chamaliaq Ryta Tiẻnq, Pinãng Điệp Phới...[và nh.ng.khác]
|
260 |
|
|
|a H.
|
260 |
|
|
|b Văn hóa dân tộc
|
260 |
|
|
|c 2016
|
300 |
|
|
|a 695 tr
|
650 |
|
|
|a Tiếng Raglai
|x Thành ngữ
|x Tục ngữ
|v Từ điển; Từ điển ngôn ngữ
|x Tiếng Raglai
|x Thành ngữ
|x Tục ngữ; Thành ngữ
|x Tục ngữ
|x Dân tộc Raglai
|
700 |
|
|
|a Chamaliaq, Ryta Tiẻnq
|
856 |
|
|
|u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=28535
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một
|