|
|
|
|
LEADER |
00742nam a2200157Ia 4500 |
001 |
TDMU_30136 |
008 |
210410s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 959.7
|
100 |
|
|
|a Lê, Văn Hảo
|
245 |
|
0 |
|a Phương pháp xếp hạng trường đại học của quacquarelli symonds và webometrics các giải pháp nâng hạng
|
245 |
|
0 |
|c Lê Văn Hảo, Mai Cường Thọ
|
300 |
|
|
|a Tr.24-33
|
650 |
|
|
|a Giáo dục đại học; Giáo dục
|x Xếp hạng đại học; Giáo dục; Xếp hạng đại học; Giải pháp
|
700 |
|
|
|a Mai, Cường Thọ
|
856 |
|
|
|u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=30136
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một
|