Elementary differential geometry
Includes index;
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
London
Springer
2010
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=30211 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |
---|
LEADER | 01166nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TDMU_30211 | ||
008 | 210410s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 625.7 | ||
090 | |b PR206 | ||
100 | |a Pressley, Andrew | ||
245 | 0 | |a Elementary differential geometry | |
245 | 0 | |c Andrew Pressley | |
260 | |a London | ||
260 | |b Springer | ||
260 | |c 2010 | ||
300 | |a xi, 473 p. | ||
520 | |a Includes index; |g 1. |t Curves in the plane and in space -- |g 2. |t How much does a curve curve? -- |g 3. |t Global properties of curves -- |g 4. |t Surfaces in three dimensions -- |g 5. |t Examples of surfaces -- |g 6. |t first fundamental form -- |g 7. |t Curvature of surfaces -- |g 8. |t Gaussian, mean and principal curvatures -- |g 9. |t Geodesics -- |g 10. |t Gauss' Theorema Egregium -- |g 11. |t Hyperbolic geometry -- |g 12. |t Minimal surfaces -- |g 13. |t Gauss-Bonnet theorem -- |g A0. |t Inner product spaces and self-adjoint linear maps -- |g A1. |t Isometries of Euclidean spaces -- |g A2. |t Mobius transformations. | ||
650 | |a Geometry; Hình học | ||
856 | |u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=30211 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |