Explorations in privilege, oppression, and diversity
Includes bibliographical references and index; Stories of privilege: Stories of white privilege. Stories of socioeconomic privilege. Stories of able-bodied privilege. Stories of heterosexual privilege. Stories of sexism -- Issues related to privilege, oppression, and discrimination: Stories of assum...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Belmont, CA
Brooks/Cole
2005
|
Những chủ đề: |
Diversity in the workplace
> United States; Oppression (Psychology); Privileges and immunities
> United States; Students
> United States
> Economic conditions; Students
> United States
> Social conditions; Áp bức (Tâm lý học); Sinh viên
> Hoa Kỳ
> Điều kiện kinh tế; Sinh viên
> Hoa Kỳ
> Điều kiện xã hội; Song văn hóa; Đa văn hóa
|
Truy cập trực tuyến: | http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=32056 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |
---|
LEADER | 01509nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TDMU_32056 | ||
008 | 210410s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 362.0425 | ||
090 | |b A105 | ||
100 | |a Anderson, Sharon K | ||
245 | 0 | |a Explorations in privilege, oppression, and diversity | |
245 | 0 | |c Sharon K. Anderson, Valerie A. Middleton | |
260 | |a Belmont, CA | ||
260 | |b Brooks/Cole | ||
260 | |c 2005 | ||
300 | |a xxxvii, 201 p. | ||
520 | |a Includes bibliographical references and index; Stories of privilege: Stories of white privilege. Stories of socioeconomic privilege. Stories of able-bodied privilege. Stories of heterosexual privilege. Stories of sexism -- Issues related to privilege, oppression, and discrimination: Stories of assumed privilege. Stories of internalized oppression, acculturation, and assimilation. Stories of personal compassion and being allies; Neal A. Newfield, Ph.D., LICSW (Giver) |d 2017 | ||
650 | |a Diversity in the workplace |z United States; Oppression (Psychology); Privileges and immunities |z United States; Students |z United States |x Economic conditions; Students |z United States |x Social conditions; Áp bức (Tâm lý học); Sinh viên |z Hoa Kỳ |x Điều kiện kinh tế; Sinh viên |z Hoa Kỳ |x Điều kiện xã hội; Song văn hóa; Đa văn hóa | ||
700 | |a Middleton, Valerie A | ||
856 | |u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=32056 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |