Bộ từ khóa Khoa học xã hội và Nhân văn
Gồm 62.410 từ, thuộc các lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn như: Triết học, Xã hội học, Kinh tế, Nhà nước và Pháp luật, Lịch sử, Văn hóa, Dân tộc học, Ngôn ngữ học, Văn học, Khảo cổ học, Tâm lý học,......
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
H.
Khoa học - Xã hội
2018
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=34349 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |
---|
LEADER | 01143nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TDMU_34349 | ||
008 | 210410s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 355.3095977 | ||
090 | |b L250 | ||
100 | |a Lê, Hải Đăng | ||
245 | 0 | |a Bộ từ khóa Khoa học xã hội và Nhân văn | |
245 | 0 | |c Lê Hải Đăng, Nguyễn Thị Thúy Nga (ch.b) | |
260 | |a H. | ||
260 | |b Khoa học - Xã hội | ||
260 | |c 2018 | ||
300 | |a 787 tr | ||
520 | |a Gồm 62.410 từ, thuộc các lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn như: Triết học, Xã hội học, Kinh tế, Nhà nước và Pháp luật, Lịch sử, Văn hóa, Dân tộc học, Ngôn ngữ học, Văn học, Khảo cổ học, Tâm lý học,... | ||
650 | |a Khoa học xã hội và Nhân văn |v Từ điển; Từ điển chuyên ngành |x Khoa học xã hội và Nhân văn | ||
700 | |a Nguyễn, Thị Thúy Nga | ||
856 | |u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=34349 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |