Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng National technical regulations on products, goods of building materials
Gồm những quy định chung, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hoá vật liệu xây dựng. Quy định về chứng nhận hợp quy, công bố hợp quy, bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản các sản phẩm, hàng hoá vật liệu xây dựng; QCVN 16: 2...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2018
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=36358 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |
---|
LEADER | 01208nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TDMU_36358 | ||
008 | 210410s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 628.362 | ||
090 | |b V308 | ||
100 | |a Việt Nam Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa | ||
245 | 0 | |a Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng | |
245 | 0 | |b National technical regulations on products, goods of building materials | |
260 | |a H. | ||
260 | |b Xây dựng | ||
260 | |c 2018 | ||
300 | |a 36tr. | ||
520 | |a Gồm những quy định chung, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hoá vật liệu xây dựng. Quy định về chứng nhận hợp quy, công bố hợp quy, bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản các sản phẩm, hàng hoá vật liệu xây dựng; QCVN 16: 2017/BXD | ||
650 | |a Vật liệu xây dựng |x Qui chuẩn nhà nước |x Tiêu chuẩn kĩ thuật |z Việt Nam | ||
856 | |u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=36358 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |