Cẩm nang tiếng Hàn trong giao tiếp thương mại 외êµì¸ 근로ìžë¥¼ 위한 맞춤 í•œêµì–´ : Korean language for a good job T.1
Giới thiệu bảng chữ cái Hangeul: nguyên âm, phụ âm, nguyên âm kép và phụ âm đôi, phụ âm cuối, câu; các mẫu câu cơ bản trong các tình huống giao tiếp thương mại
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt
2018
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=41037 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |
---|
LEADER | 01222nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TDMU_41037 | ||
008 | 210410s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 895.9228408 | ||
090 | |b L201 | ||
100 | |a Lee, Mi Hye | ||
245 | 0 | |a Cẩm nang tiếng Hàn trong giao tiếp thương mại | |
245 | 0 | |b 외êµì¸ 근로ìžë¥¼ 위한 맞춤 í•œêµì–´ : Korean language for a good job | |
245 | 0 | |c Lee Mi Hye (b.s.); Lê Huy Khoa (biên dịch) | |
245 | 0 | |n T.1 | |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh | ||
260 | |b Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt | ||
260 | |c 2018 | ||
300 | |a 211tr. | ||
520 | |a Giới thiệu bảng chữ cái Hangeul: nguyên âm, phụ âm, nguyên âm kép và phụ âm đôi, phụ âm cuối, câu; các mẫu câu cơ bản trong các tình huống giao tiếp thương mại | ||
650 | |a Tiếng Hàn |x Thương mại |x Giao tiếp | ||
700 | |a Lê, Huy Khoa | ||
856 | |u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=41037 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |