Giáo trình từ vựng học tiếng Việt
NV Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
H.
ĐHSP
2004
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=5769 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |
---|
LEADER | 00688nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TDMU_5769 | ||
008 | 210410s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 495.922 | ||
090 | |b Đ400 | ||
100 | |a Đỗ, Hữu Châu | ||
245 | 0 | |a Giáo trình từ vựng học tiếng Việt | |
245 | 0 | |c Đỗ Hữu Châu | |
260 | |a H. | ||
260 | |b ĐHSP | ||
260 | |c 2004 | ||
300 | |a 274tr. | ||
520 | |a NV Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt | ||
650 | |a Tiếng Việt |x Từ vựng |v Giáo trình | ||
856 | |u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=5769 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |