Sổ tay thợ hàn /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Xây dựng ,
1986
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 00936nam a2200241 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT1003 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529153935.3 | ||
008 | 050805 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 671.52 / |b NG527A-s |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Bá An |
245 | 0 | 0 | |a Sổ tay thợ hàn / |c Nguyễn Bá An |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Xây dựng , |c 1986 |
300 | # | # | |a 325tr. ; |c 24cm |
650 | # | 4 | |a Cơ khí |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật hàn |
650 | # | 4 | |a Sổ tay thợ hàn |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100002623, 100002624, 100002625, 100002626, 100002627, 100002628, 100002629, 100002630, 100002631, 100002632, 100002633, 100002634, 100002635, 100002636, 100002637, 100002901, 100002913, 100010133, 100011212 |