Giáo trình vật lý lý thuyết. Tập 2: Các định luật thống kê. /
Động lực học các môi trường được trình bày có một cách có quan hệ với vật lý thống kê. Trong phần 4 có nêu lên phương pháp trình động học, và cũng xét các kim loại và các chất bán dẫn.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Đại học và trung học chuyên nghiệp ,
1975
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01933nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT1007 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529094804.9 | ||
008 | 050805 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 530.01 / |b K400 |
100 | 1 | # | |a Kompanheetx A.X. |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình vật lý lý thuyết. Tập 2: Các định luật thống kê. / |c Kompanheetx A.X., ...[et al.] |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Đại học và trung học chuyên nghiệp , |c 1975 |
300 | # | # | |a 429tr. ; |c 22cm |
520 | # | # | |a Động lực học các môi trường được trình bày có một cách có quan hệ với vật lý thống kê. Trong phần 4 có nêu lên phương pháp trình động học, và cũng xét các kim loại và các chất bán dẫn. |
520 | # | # | |a Phần 1: Vật lý thống kê |
520 | # | # | |a Phần 2: Thủy động lực học và khí động lực học |
520 | # | # | |a Phần 3: Điện động lực học các môi trường liên tục |
520 | # | # | |a Phần 4: Động học vật lý |
520 | # | # | |a Tài liệu trình bày các vấn đề trong vật lý lý thuyết : |
650 | # | 4 | |a Giáo trình |
650 | # | 4 | |a Vật lý--Định luật thống kê |
700 | 0 | # | |a Lê Văn Nghĩa, |e Tác giả |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Văn Trọng, |e Tác giả |
700 | 0 | # | |a Vũ Thanh Khiết, |e Tác giả |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100006949 |