Excel® sales forecasting for dummies /
A guide to using Microsoft Excel to organize and forecast sales data
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
Hoboken, NJ :
John Wiley & Sons, Inc.,
2016
|
Phiên bản: | 2nd edition |
Loạt: | --For dummies
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02125cam a22004937i 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT100913 | ||
005 | 20200601152859.000 | ||
008 | 160526s2016 njua e 001 0 eng d | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
010 | |a 2016942855 | ||
020 | |a 1119291429 | ||
020 | |a 9781119291428 | ||
035 | |a (OCoLC)ocn953836000 | ||
040 | |a ON8 |b eng |c ON8 |e rda |d CHVBK |d OCLCQ |d DLC | ||
042 | |a lccopycat | ||
050 | 0 | 0 | |a HF5415.2 |b .C297 2005 |
082 | 0 | 4 | |a 658.8 |b C430R-e |
100 | 1 | |a Carlberg, Conrad George, |e author. | |
245 | 1 | 0 | |a Excel® sales forecasting for dummies / |c by Conrad Carlberg. Ph. D |
246 | 3 | |a Microsoft Excel sales forecasting for dummie | |
250 | |a 2nd edition | ||
260 | |a Hoboken, NJ : |b John Wiley & Sons, Inc., |c 2016 | ||
300 | |a xii, 392 pages : |b illustrations ; |c 24 cm | ||
336 | |a text |b txt |2 rdaconten | ||
337 | |a unmediated |b n |2 rdamedi | ||
338 | |a volume |b nc |2 rdacarrie | ||
490 | 0 | |a --For dummie | |
500 | |a Includes index | ||
505 | 0 | |a Understanding Sales Forecasting and How Excel Can Help -- Organizing Data -- Making a Basic Forecast -- Making Advanced Forecasts -- The Part of Tens -- Index | |
520 | |a A guide to using Microsoft Excel to organize and forecast sales data | ||
630 | 0 | |a Microsoft Excel (Computer file | |
630 | 0 | |a Microsoft Excel (Computer file) |2 fast |0 (OCoLC)fst0136665 | |
650 | |a Absatzprognose. |2 gnd |0 (DE-588)4252783- | ||
650 | |a EXCEL. |2 gnd |0 (DE-588)4138932- | ||
650 | |a Sales forecasting |x Data processing | ||
650 | |a Sales forecasting |x Data processing. |2 fast |0 (OCoLC)fst0110382 | ||
830 | |a --For dummies | ||
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100051050, 100051054, 100051061, 100051074 |
906 | |a 7 |b cbc |c copycat |d 2 |e ncip |f 20 |g y-gencatlg | ||
925 | 0 | |a acquire |b 2 shelf copies |x policy default | |
955 | |a pc25 2016-05-2 | ||
955 | |b rm08 2017-03-25 z-processor |i rm06 2017-06-19 to Dewey |t rm06 2017-06-19 copy 2 to CALM | ||
963 | |a Antony Sami; phone: (91) 7871671689; email: asami@wiley.com; bc: jblaudow@wiley.co |