|
|
|
|
LEADER |
01182nam a2200277 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT101049 |
003 |
TVCĐKTCT |
005 |
20221005133610.000 |
008 |
181102syyyy vn |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
020 |
# |
# |
|a 9786049501920
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 629.287
|b K600N
|
100 |
1 |
# |
|a Chu Mậu Kiệt
|e Chu Mậu Kiệt, Vỹ Song
|
245 |
1 |
0 |
|a Kỹ năng cơ bản sửa chữa Ô tô /
|c Chu Mậu Kiệt, Vỹ Song, Lư Đức Thắng
|
246 |
# |
# |
|b Trần Giang Sơn : dịch; Hoàng Thăng Bình : Hiệu đính
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Bách Khoa Hà Nội ,
|c 2017
|
300 |
|
|
|a 332 tr. ;
|c 24 cm
|
541 |
# |
# |
|a Mua
|
650 |
# |
4 |
|a Sửa chữa ô tô
|
653 |
# |
# |
|a Automotive Maintenance and Repair
|
653 |
# |
4 |
|a Automobile Engineering Technology
|
721 |
# |
# |
|a 04. CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a 14. Bảo trì, sửa chữa ô tô (Công nghệ ô tô)
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100051360, 100051361, 100051370, 100051388, 100051393, 100051396, 100051400, 100051408, 100051413, 100051418, 100051869, 100051885, 100051919
|