Bài tập nhiệt động học kỹ thuật và truyền nhiệt /
Chương 1: Phương trình trạng thái chất khí, định luật nhiệt động thứ nhất và thứ hai
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP.HCM :
Đại học Quốc gia TP. HCM ,
2008
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02442nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10197 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221007131758.000 | ||
008 | 081028 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 536.7 / |b B110T-h |
100 | 1 | # | |a Hoàng Đình Tín |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập nhiệt động học kỹ thuật và truyền nhiệt / |c Hoàng Đình Tín, Đỗ Hữu Hoàng, Hoàng Thị Nam Hương |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a TP.HCM : |b Đại học Quốc gia TP. HCM , |c 2008 |
300 | # | # | |a 589tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Phương trình trạng thái chất khí, định luật nhiệt động thứ nhất và thứ hai |
520 | # | # | |a Chương 2: Hơi nước và các chu trình sử dụng hơi |
520 | # | # | |a Chương 3: Các chu trình thiết bị động lực sử dụng khí |
520 | # | # | |a Chương 4: Không khí ẩm và các quá trình nhiệt động cơ bản của không khí ẩm |
520 | # | # | |a Chương 5: Dẫn nhiệt |
520 | # | # | |a Chương 6: Trao đổi nhiệt đối lưu |
520 | # | # | |a Chương 7: Trao đổi nhiệt bức xạ |
520 | # | # | |a Chương 8: Truyền nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt |
520 | # | # | |a Phần 1: Nhiệt động lực học kỹ thuật |
520 | # | # | |a Phần 2: Bài tập nhiệt động học kỹ thuật và truyền nhiệt |
520 | # | # | |a Tài liệu giúp cho sinh viên, kỹ sư và kỹ thuật viên có cơ sở trong việc sử dụng thiết bị, lựa chọn các phương án kỹ thuật về nhiệt một cách có hợp lý trong dây chuyền công nghệ. Nội dung tài liệu bao gồm : |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật nhiệt |
650 | # | 4 | |a Nhiệt động lực học |
653 | # | # | |a Thermodynamics |
653 | # | 4 | |a Thermal Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Đỗ Hữu Hoàng |
700 | 0 | # | |a Hoàng Thị Nam Hương |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100026254, 100026264, 100026274, 100026284, 100026289 |