Hướng dẫn thí nghiệm Kỹ thuật điện 2 /
Bài 1:Độâng cơ điện một chiều
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Đại học Quốc Gia Tp Hồ Chí Minh ,
2006
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02214nam a2200505 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10206 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220928151919.000 | ||
008 | 081028 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621. 302 87 / |b H561D-n |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Thế Kiệt |
245 | 0 | 0 | |a Hướng dẫn thí nghiệm Kỹ thuật điện 2 / |c Nguyễn Thế Kiệt, ...[et al.] |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Đại học Quốc Gia Tp Hồ Chí Minh , |c 2006 |
300 | # | # | |a 102tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Bài 1:Độâng cơ điện một chiều |
520 | # | # | |a Bài 2:Máy phát điện một chiều |
520 | # | # | |a Bài 3: Máy biến áp một pha |
520 | # | # | |a Bài 4:Máy biến áp ba pha |
520 | # | # | |a Bài 5:Máy phát điện đồng bộ |
520 | # | # | |a Bài 6: Động cơ điện đồng bộ |
520 | # | # | |a Bài 7: Động cơ không đồng bộ Rotor lồng sóc |
520 | # | # | |a Bài 8: Động cơ không đồng bộ Rotor dây quấn |
520 | # | # | |a Phần 2:Máy biến áp |
520 | # | # | |a Phần 3:Máy điện đồng bộ |
520 | # | # | |a Phần 4: Động cơ không đồng bộ |
520 | # | # | |a Phần1: Máy điện một chiều |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật điện |
653 | # | # | |a Industrial Electrical Engineering |
700 | 0 | # | |a Lê Duy Tùng |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Hữu Trọng |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Kim Đính, |e Tác giả |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Văn Thượng |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 15. Điện công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100025874, 100025879, 100025947, 100025952, 100025957 |