Giáo trình Kinh tế quốc tế /
Chương 1: Những vấn đề chung về Kinh tế quốc tế
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Thông kê ,
2005
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 4 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02300nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10207 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170525090651.2 | ||
008 | 081028 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 337 / |b GI108K-h |
100 | 1 | # | |a Hoàng Thị Chỉnh |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình Kinh tế quốc tế / |c Hoàng Thị Chỉnh, Nguyễn Phú Tụ, Nguyễn Hữu Lộc |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 4 |
260 | # | # | |a H. : |b Thông kê , |c 2005 |
300 | # | # | |a 385tr. ; |c 21cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Những vấn đề chung về Kinh tế quốc tế |
520 | # | # | |a Chương 10 : Cán cân thanh toán |
520 | # | # | |a Chương 11 : hệ thống tài chính và tiền tệ thế giới |
520 | # | # | |a Chương 2: Lý thuyết cổ điển về mậu dịch quốc tế |
520 | # | # | |a Chương 3: Lý thuyết hiện đại về mậu dịch quốc tế |
520 | # | # | |a Chương 4: Thuế quan - Một hình thức hạn chế mậu dịch |
520 | # | # | |a Chương 5 : Các hình thức hạn chế mậu dịch khác và đàm phán mậu dịch song phương |
520 | # | # | |a Chương 6 : Liên kết kinh tế quốc tế- Liên hiệp quan thuế |
520 | # | # | |a Chương 7: Mậu dịch quốc tế và phát triển kinh tế |
520 | # | # | |a Chương 8 : Sự di chuyển nguồn lực quốc tế |
520 | # | # | |a Chương 9 : Thị trường ngoại hối và tỷ giá hối đoái |
520 | # | # | |a Phần 1: Lý thuyết về mậu dịch quốc tế |
520 | # | # | |a Phần 2: Chính sách mậu dịch quốc tế |
520 | # | # | |a Phần 3: Liên kết kinh tế và sự di chuyển nguồn lực quốc tế |
650 | # | 4 | |a Kinh tế quốc tế- Giáo trình |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Hữu Lộc |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Phú Tụ |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100025781, 100025797, 100025802, 100026415, 100026419, 100026847, 100026851, 100026852, 100026853, 100026854 |