Cơ kỹ thuật 2 /
Chương 1: Cơ sở lý thuyết cơ học
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP. Hồ Chí Minh :
Đại học Quốc Gia Tp Hồ Chí Minh ,
2007
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02000nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10208 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221024083441.000 | ||
008 | 081028 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 620.1 / |b C400K-ng |
100 | 1 | # | |a Ngô Kiều Nhi |
245 | 0 | 0 | |a Cơ kỹ thuật 2 / |c Ngô Kiều Nhi, Trần Công Nghị |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a TP. Hồ Chí Minh : |b Đại học Quốc Gia Tp Hồ Chí Minh , |c 2007 |
300 | # | # | |a 390tr. ; |c 24 cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Cơ sở lý thuyết cơ học |
520 | # | # | |a Chương 2: Hệ một bậc tự do |
520 | # | # | |a Chương 3: Hệ nhiều bậc tự do |
520 | # | # | |a Chương 4: Hệ có bậc tự do vô hạn |
520 | # | # | |a Chương 5: Các phương pháp tính |
520 | # | # | |a Chương 6: Phương pháp tính xã định trị riêng |
520 | # | # | |a Chương 7: Ứng dụng kỹ thuật |
520 | # | # | |a Chương 8: Động học cơ cấu |
520 | # | # | |a Chương 9: Ma Sát |
520 | # | # | |a Cơ kỹ thuật 2 được biên soạn theo đề cương môn học " cơ kỹ thuật" |
520 | # | # | |a Phần A: Lý thuyết dao động cơ học |
520 | # | # | |a Phần B: Trình bày các vấn đề cơ bản của lý thuyết dao động gồm 7 chương : |
520 | # | # | |a Tài liệu này đáp ứng yêu cầu về thiết kế phục vụ chế tạo các cơ cấu. |
650 | # | # | |a Mechanics of Materials |
650 | # | 4 | |a Cơ học ứng dụng |
653 | # | # | |a Mechanical Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Trần Công Nghị |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100026372, 100026376, 100026386, 100026387, 100026388 |