|
|
|
|
LEADER |
01711nam a2200433 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT102244 |
003 |
TVCĐKTCT |
005 |
20220927095406.000 |
008 |
190731syyyy vn |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
# |
# |
|a 428.24/I-312E
|
100 |
1 |
# |
|a Stephens, Bryan
|
245 |
1 |
0 |
|a International Express: Beginner Teacher's Resource Book with DVD /
|c Stephens, Bryan
|
260 |
# |
# |
|a :
|b Oxford University ,
|c 2018
|
300 |
|
|
|a tr. ;
|c cm
|
541 |
# |
# |
|a Mua
|
650 |
# |
4 |
|a English Communication
|
721 |
# |
# |
|a 01. CNKT Điện - Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 02. CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 04. CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a 05. Công nghệ thông tin
|
721 |
# |
# |
|a 06. CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a 07. CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa
|
721 |
# |
# |
|a 09. Kế Toán
|
721 |
# |
# |
|a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)
|
721 |
# |
# |
|a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ)
|
721 |
# |
# |
|a 12. Hàn
|
721 |
# |
# |
|a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
721 |
# |
# |
|a 14. Bảo trì, sửa chữa ô tô (Công nghệ ô tô)
|
721 |
# |
# |
|a 15. Điện công nghiệp
|
721 |
# |
# |
|a 16. Điện tử công nghiệp
|
721 |
# |
# |
|a 17. Quản trị mạng máy tính
|
721 |
# |
# |
|a 18. Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
721 |
# |
# |
|a 19. Kế toán doanh nghiệp
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100051729, 100051734
|