|
|
|
|
LEADER |
01123nam a2200325 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT1024 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170529091252.2 |
008 |
050805 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 530.1 /
|b CH100
|
100 |
1 |
# |
|a Kittel Charles
|
245 |
0 |
0 |
|a Sơ yếu vật lý chất rắn. /
|c Kittel Charles, Đặng Mộng Lân, Phạm Duy Hiển
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và kỹ thuật ,
|c 1970
|
300 |
# |
# |
|a 517tr. ;
|c 19cm
|
650 |
# |
4 |
|a Vật lý
|
650 |
# |
4 |
|a Vật lý chất rắn
|
700 |
0 |
# |
|a Đặng Mộng Lân,
|e Tác giả
|
700 |
0 |
# |
|a Phạm Duy Hiển,
|e Tác giả
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100005022, 100005044, 100005527
|