Thiết kế mô hình 3 chiều với Autocad 2000,2002, 2004, 2005, 2006 /
Chương 1, 2 giới thiệu các kiến thức cơ bản
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hồ Chí Minh :
Tổng hợp TP.HCM ,
2007
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 8 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02241nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10250 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220926133600.000 | ||
008 | 081030 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 005 / |b TH308K-ng |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Hữu Lộc |
245 | 0 | 0 | |a Thiết kế mô hình 3 chiều với Autocad 2000,2002, 2004, 2005, 2006 / |c Nguyễn Hữu Lộc |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 8 |
260 | # | # | |a Hồ Chí Minh : |b Tổng hợp TP.HCM , |c 2007 |
300 | # | # | |a 382tr. ; |c 24 cm |
520 | # | # | |a Chương 1, 2 giới thiệu các kiến thức cơ bản |
520 | # | # | |a Chương 10: Giới thiệu quan sát mô hình 3 chiều |
520 | # | # | |a Chương 14: Giới thiệu in mô hình ba chiều và các lệnh liên quan hình ảnh. |
520 | # | # | |a Chương 15: Giới thiệu trao đổi dữ liệu giữa các phần mềm |
520 | # | # | |a Chương 3: Giới thiệu mô hình khung dây |
520 | # | # | |a Chương 4,5 : Giới thiệu mô hình mặt cong |
520 | # | # | |a Chương 6: Giới thiệu các phép biến đổi hình học 3 chiều |
520 | # | # | |a Chương 7, 8,9 : Giới thiệu mô hình solid |
520 | # | # | |a Chương11,12,13: giới thiệu tô bóng, gán ánh sáng và vật liệu cho mô hinh |
520 | # | # | |a Cuốn sách gồm 15 chương : |
520 | # | # | |a Mô hình 3 chiều đóng vai trò quan trọng trong quá trình thiết kế và phát triển sản phẩm. Các mô hình ba chiều thể hiện các ý tưởng thiết kế. |
650 | # | 4 | |a Phần mềm thiết kế |
653 | # | # | |a Autocad |
653 | # | # | |a Computer Aided Design |
653 | # | # | |a Technical Drawing |
653 | # | # | |a Vẽ kỹ thuật |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100026111, 100026135, 100026136, 100026150, 100026160, 100033469, 100033470, 100033473, 100033483, 100033484, 100033488, 100033489, 100033498, 100033501, 100033505 |