Mô hình hóa sản phẩm cơ khí với Autodesk Inventor 2008 /
Chương 1: Mô hình hóa 3 chiều và Autodesk Inventor.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật ,
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02364nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10261 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170605093042.6 | ||
008 | 081030 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.815 / |b M450H-n |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Hữu Lộc |
245 | 0 | 0 | |a Mô hình hóa sản phẩm cơ khí với Autodesk Inventor 2008 / |c Nguyễn Hữu Lộc |
260 | # | # | |a H. : |b Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật , |c 2007 |
300 | # | # | |a 300tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Mô hình hóa 3 chiều và Autodesk Inventor. |
520 | # | # | |a Chương 10: Hỗ trợ thiết kế. |
520 | # | # | |a Chương 2: Mô hình hóa chi tiết và phác thảo 2D. |
520 | # | # | |a Chương 3: Ràng buộc phác thảo và các phương pháp tạo hình cơ bản. |
520 | # | # | |a Chương 4: Đặc tính làm việc và ứng dụng. |
520 | # | # | |a Chương 5: Đặc tính vị trí và biến đổi hình. |
520 | # | # | |a Chương 6: Phác thảo 3D và các phương pháp tạo hình nâng cao. |
520 | # | # | |a Chương 7: Chuyển đổi Solid và mặt cong. |
520 | # | # | |a Chương 8: Kim loại tấm. |
520 | # | # | |a Chương 9: Xây dựng bản vẽ hai chiều. |
520 | # | # | |a Nội dung sách trình bày các phương pháp và trình tự để mô hình hóa sản phẩm cơ khí trên phần mềm Autodesk Inventor ( phiên bản 2008, 11 và 10). |
520 | # | # | |a Sách bao gồm 10 chương : |
520 | # | # | |a Sách phục vụ công tác đào tạo, sử dụng làm tài liệu tham khảo để sinh viên tự học khi thực hành các môn: CAD, Mô hình hóa hình học, Đồ họa kỹ thuật...... |
650 | # | 4 | |a Autodesk Inventor |
650 | # | 4 | |a Mô hình hóa sản phẩm cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100026301, 100026306, 100026307, 100026308, 100026310, 100034361, 100034366, 100034380, 100034387, 100034388, 100034403, 100034404, 100034410, 100034415, 100034420 |