Giáo trình Cad trong Kỹ thuật điện /
Chương 1 : Tỗng quan về Cad
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Đại học Quốc gia TP. HCM ,
2008
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02249nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10277 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220929080556.000 | ||
008 | 081030 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.302 8 / |b GI108T-q |
100 | 1 | # | |a Quyền Huy Ánh |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình Cad trong Kỹ thuật điện / |c Quyền Huy Ánh |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Đại học Quốc gia TP. HCM , |c 2008 |
300 | # | # | |a 360tr. ; |c 27 cm |
520 | # | # | |a Chương 1 : Tỗng quan về Cad |
520 | # | # | |a Chương 2 : Phần mềm thiết kế mạng phân phối điện ECODIAL |
520 | # | # | |a Chương 3 : Phần mềm nối đất GEM |
520 | # | # | |a Chương 4 : Phần mềm thiết ké chống sét BENJI |
520 | # | # | |a Chương 5 : Phần mềm thiết kế chiếu sáng VISUAL |
520 | # | # | |a Chương 6 : Phần mềm vẽ kỹ thuật Microsoft Office Visio |
520 | # | # | |a Chương 7 : Giới thiệu một số phần mềm Cad chuyên nghiệp |
520 | # | # | |a Chương 8 : Thiết kế cung cấp điện cho phân xưởng cơ khí |
520 | # | # | |a Giáo trình Cad trong kỹ thuật điện được biên soạn nhằm trang bị cho sinh viên khối ngành công nghệ và khối ngành kỹ thuật gồm các ngành : Kỹ thuật điện , Điện công nghiệp, Điện - Điện tử,.. những kiến thức cơ bản về Cad, cách sử dụng và khai thác các phần mềm từ đơn giản đến chuyên nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật điện . Nội dung bao gồm 8 chương : |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật điện |
653 | # | # | |a Computer Aided Design |
653 | # | # | |a Industrial Electrical Engineering |
653 | # | # | |a Phần mềm thiết kế |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100025849, 100025854, 100025859, 100025864, 100025869, 100039371, 100039391, 100039397, 100039402, 100039406 |