Kỹ thuật sản xuất điện hóa /
Chương 1: Những khái niệm cơ bản về kỹ thuật sản xuất điện hóa
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hồ Chí Minh :
Đại học Quốc Gia Tp Hồ Chí Minh ,
2006
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02420nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10278 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529152639.3 | ||
008 | 081030 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 541.37 / |b K600TH-ng |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Đình Phổ |
245 | 0 | 0 | |a Kỹ thuật sản xuất điện hóa / |c Nguyễn Đình Phổ |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Hồ Chí Minh : |b Đại học Quốc Gia Tp Hồ Chí Minh , |c 2006 |
300 | # | # | |a 307tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Những khái niệm cơ bản về kỹ thuật sản xuất điện hóa |
520 | # | # | |a Chương 2 : Những nguyên lý về nhiệt động điện hóa học |
520 | # | # | |a Chương 3: Động học của phản ứng điện cực |
520 | # | # | |a Chương 4: Những nguyên lý chung của các quá trình sản xuất điện hóa |
520 | # | # | |a Chương 5: Điện phân dung dịch nước thoát kim loại |
520 | # | # | |a Chương 6: Điện phân dung dịch nước không thoát kim loại |
520 | # | # | |a Chương 7: Nguồn điện hóa học và ppin nhiên liệu |
520 | # | # | |a Cuốn sách gồm 7 chương |
520 | # | # | |a Cuốn sách nhằm cung cấp những kiến thức cơ bản về cơ sở kỹ thuật sản xuất điện hóa, cơ sở tính toán vật chất và năng lượng cho quá trình sản xuất, những minh họa cụ thể về các quá trình cung cấp và thu năng lượng và một số bài tập kèm theo. |
520 | # | # | |a Phần bài áp dụng |
650 | # | 4 | |a Hóa học--Điện hóa |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật sản xuất điện hóa |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100026177, 100026178, 100026185, 100026186, 100026187 |