Gia công trên máy CNC với Cimatron(kèm đĩa CD) /
Bài tập 1 : vẽ hành côn
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Nhà xuất bản Giao thông Vận tải ,
2005
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02062nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10287 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170523145547.4 | ||
008 | 081030 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 005 / |b GI100C-t |
100 | 1 | # | |a Quang Huy |
245 | 0 | 0 | |a Gia công trên máy CNC với Cimatron(kèm đĩa CD) / |c Quang Huy, Tường Thụy, Hoàng Dũng |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nhà xuất bản Giao thông Vận tải , |c 2005 |
300 | # | # | |a 256tr. ; |c 29cm |
520 | # | # | |a Bài tập 1 : vẽ hành côn |
520 | # | # | |a Bài tập 10 : Vẽ ống bộc |
520 | # | # | |a Bài tập 11 : Gia công ống bộc |
520 | # | # | |a Bài tập 12 : Vẽ ổ đỡ |
520 | # | # | |a Bài tập 13 : Gia công ổ đỡ |
520 | # | # | |a Bài tập 14 : Hình chiếu ổ đỡ |
520 | # | # | |a Bài tập 15 : Vẽ trục nắp điều chỉnh |
520 | # | # | |a Bài tập 16 : Gia công trục nắp điều chỉnh |
520 | # | # | |a Bài tập 17 : Vẽ thân máy bơm |
520 | # | # | |a Bài tập 18 : Gia công thân máy bơm |
520 | # | # | |a Bài tập 2 : vẽ chạc ba |
520 | # | # | |a Bài tập 3 :Hình chiếu chạc ba |
520 | # | # | |a Bài tập 4 : Vẽ hình hoa thị |
520 | # | # | |a Bài tập 5 : Gia công hình hoa thị |
520 | # | # | |a Bài tập 6 : Vẽ khối hình hộp có hốc |
520 | # | # | |a Bài tập 7 :Gia công khối hình hộp có hốc |
520 | # | # | |a Bài tập 8 : Vẽ giá trượt |
520 | # | # | |a Bài tập 9 : Gia công giá trượt |
650 | # | 4 | |a Gia công trên máy CNC |
650 | # | 4 | |a Pro Engineer Wildfire |
700 | 0 | # | |a Hoàng Dũng |
700 | 0 | # | |a Tường Thụy |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100025851, 100025936, 100025941, 100025946, 100025951 |