Modern IC data - Substitution manual - Cẩm nang tra cứu và thay thế vi mạch (IC) /
Cẩm nang tra cứu và thay thế vi mạch (IC) chủ yếu dùng trong thiết bị điện tử dân dụng rất phổ biến hiện nay là máy truyền hình. Với sự phát triển nhanh chóng của tiến bộ khoa học kỹ thuật cùng với giá thành ngày càng rẻ, náy truyền hình...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP. Hồ Chí Minh :
Trẻ ,
2002
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01889nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10298 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220930132905.000 | ||
008 | 081103 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.381 / |b M400D-b |
100 | 1 | # | |a Ban biên dịch First News |
245 | 0 | 0 | |a Modern IC data - Substitution manual - Cẩm nang tra cứu và thay thế vi mạch (IC) / |c Ban biên dịch First News |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a TP. Hồ Chí Minh : |b Trẻ , |c 2002 |
300 | # | # | |a 375tr. ; |c 20.5 cm |
520 | # | # | |a Cẩm nang tra cứu và thay thế vi mạch (IC) chủ yếu dùng trong thiết bị điện tử dân dụng rất phổ biến hiện nay là máy truyền hình. Với sự phát triển nhanh chóng của tiến bộ khoa học kỹ thuật cùng với giá thành ngày càng rẻ, náy truyền hình có mặt tại hầu hết các hộ gia đình. |
520 | # | # | |a Do muốn tập trung giới thiệu nhiều thông tin nhất nhưng vẫn đầy đủ các tham số về điện nên cẩm nang không đi sâu vào việc phân tích hoạt động từng IC mà chỉ giới thiệu những đặc tính điện cần và đủ để giúp các bạn có thể hiểu, phát hiện hư hỏng cũng như thay thế được IC. |
650 | # | 4 | |a Mạch điện tử |
653 | # | # | |a Electronic Circuits |
653 | # | # | |a Industrial Electronics Engineering |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 16. Điện tử công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100026667, 100026669, 100026674, 100026680, 100026690 |