Sổ tay kỹ sư công nghệ chế tạo máy /
Chương 1: Lượng dư gia công sơ
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
KHKT ,
2008
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02449nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10299 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221028092334.000 | ||
008 | 081103 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.815 / |b S400T-tr |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Thanh Mai |
245 | 0 | 0 | |a Sổ tay kỹ sư công nghệ chế tạo máy / |c Nguyễn Thanh Mai, Lưu Văn Nhang, Trần Văn Địch |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b KHKT , |c 2008 |
300 | # | # | |a 521tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Lượng dư gia công sơ |
520 | # | # | |a Chương 2: Tính và tra chế độ cắt |
520 | # | # | |a Chương 3: Xác định thời gian nguyên công |
520 | # | # | |a Chương 4: Dụng cụ cắt kim loại |
520 | # | # | |a Chương 5: Máy cắt kim loại |
520 | # | # | |a Chương 6: Kiểm tra trong chế tạo máy |
520 | # | # | |a Cuốn sách gồm các chương sau : |
520 | # | # | |a Với mục đích cung cấp tài liệu cho sinh viên, nhóm tác giả của bộ môn công nghệ chế tạo máy, khoa cơ khí của trường Đại học Bách Khoa Hà Nội đã biên soạn cuốn" Sổ tay kỹ sư công nghệ chế tạo máy" nôi dung cuốn sách chỉ đề cập đến vấn đề cần thiết cho việc thiết kế quy trình công nghệ gia công cơ như: xác định lượng dư gia công, xác định chế độ cắt. xác định thời gian nguyên công, chọn dụng cụ cắt, chọn máy gia công và chọn phương pháp gia công. |
650 | # | 4 | |a Công nghệ chế tạo máy |
650 | # | 4 | |a Manufacturing Technology |
653 | # | # | |a Mechanical Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Lưu Văn Nhang |
700 | 0 | # | |a Trần Văn Địch |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
721 | # | # | |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100026691, 100026694, 100026711, 100026721, 100026753, 100034476, 100034557, 100034561, 100034580, 100034595, 100034600, 100034602, 100034616, 100034646, 100034653 |