Tính ngắn mạch và chỉnh định bảo vệ rơ le và trang bị tự động trên hệ thống điện /

Cuốn sách gồm 2 phần :

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Hoàng Hữu Thận
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Khoa học và kỹ thuật , 2007
Phiên bản:In lần thứ 1
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02611nam a2200337 a 4500
001 TVCDKTCT10301
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20170529132810.0
008 081104
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 537.6 /   |b T312NG-h 
100 1 # |a Hoàng Hữu Thận 
245 0 0 |a Tính ngắn mạch và chỉnh định bảo vệ rơ le và trang bị tự động trên hệ thống điện /   |c Hoàng Hữu Thận 
250 # # |a In lần thứ 1 
260 # # |a H. :   |b Khoa học và kỹ thuật ,   |c 2007 
300 # # |a 439tr. ;   |c 24cm 
520 # # |a Cuốn sách gồm 2 phần : 
520 # # |a Hệ bảo vệ rơle và trang bị tự động nhằm bảo đảm cho hệ thống điện làm việc tin cậy, chắc chắn, chống các sự cố sảy ra, phát hiện các các trạng thái không bình thường và thực hiện các thao tác, xử lý, điều chỉnh, nâng cao hiệu quả vận hành. 
520 # # |a Phần 1: Giới thiệu về các dạng ngắn mạch, cách thành lập sơ đồ tinh toán, phương pháp tính ngắn mạch các công cụ tính tay và cách giải bài toán ngắn mạch trên máy tính điện tử. 
520 # # |a Phần 2: Trình bày nguyên lý hoạt động, tính năng công dụng và cách chỉ định đối cới từng loại bảo vệ, gồm bảo vệ quá dòng , dòng điện thứ tự không, dòng điện có hướng, so lệch, tần số cao, tổng trở và cách thức thực hiện bảo vệ rơle cho đường dây, máy biến áp, máy phát điện, động cơ, thanh cái. 
520 # # |a Phần 3: Tự động hóa, giới thiệu hai loại phổ biến và cần tính toán chỉnh định là tự động hóa và tự động sa thải tải theo tần số. 
520 # # |a Phần 4: Một số vấn đề thực hành và hướng dẫn tính chỉnh định BVRL và TBT Đ. 
650 # 4 |a Điện 
650 # 4 |a Hệ thống điện--Thiết kế 
650 # 4 |a Rơle 
650 # 4 |a Trang bị tự động 
721 # # |a CN Tự động 
721 # # |a CNKT Điện 
841 # # |b Kho Sách   |j 100026704, 100026708, 100026719, 100026729, 100026739