Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại - Tập 3 /
Chương 1: Khái niệm chung
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học kỹ thuật ,
2006
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02254nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10307 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170601102447.0 | ||
008 | 081104 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.3 / |b L600TH-ng |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Thương Ngô |
245 | 0 | 0 | |a Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại - Tập 3 / |c Nguyễn Thương Ngô |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học kỹ thuật , |c 2006 |
300 | # | # | |a 338tr. ; |c 24 cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Khái niệm chung |
520 | # | # | |a Chương 10: Hệ phi tuyến với tác động ngẫu nhiên dừng |
520 | # | # | |a Chương 2: Tuyến tính hóa |
520 | # | # | |a Chương 3: Động học các hệ phi tuyến |
520 | # | # | |a Chương 4: Tuyến tính điều hòa |
520 | # | # | |a Chương 5: Tính ổn định của hệ phi tuyến |
520 | # | # | |a Chương 6: Chất lượng của quá trình điều khiển trong hệ phi tuyến |
520 | # | # | |a Chương 7: Tổng hợp hệ phi tuyến |
520 | # | # | |a Chương 8: Khái niệm chung |
520 | # | # | |a Chương 9: Hệ tuyến tính với tác động ngẫu nhiên dừng |
520 | # | # | |a Cuốn sách gồm 2 phần : |
520 | # | # | |a Hện nay công nghệ tự động là một trong những hướng phát triển công nghệ mũi nhọn của đất nước trong thế kỉ 21. Chương trình tự động hóa Quốc gia đã khẳng định vai trò quan trọng của nghành công nghệ này. |
520 | # | # | |a Phần A: Hệ phi tuyến |
520 | # | # | |a Phần B: Hệ ngẫu nhiên |
650 | # | 4 | |a Điều khiển tự động |
650 | # | 4 | |a Hệ ngẫu nhiên |
650 | # | 4 | |a Hệ phi tuyến |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100026601, 100026606, 100026611, 100026616, 100026621 |