|
|
|
|
LEADER |
00899nam a2200253 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT1031 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20221025143659.000 |
008 |
050805 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.82 /
|b Đ450G-đ
|
245 |
0 |
0 |
|a Đồ gá
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và kỹ thuật ,
|c 1971
|
300 |
# |
# |
|a 130tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Đồ gá
|
653 |
# |
# |
|a Jigs and Fixtures
|
653 |
# |
4 |
|a Mechanical Engineering Technology
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)
|
721 |
# |
# |
|a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ)
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100001787, 100002123, 100002124, 100002126
|