Vật liệu cơ bản & xử lý nhiệt trong chế tạo máy /
Chương 1: Khái niệm cơ bản về kim loại và hợp kim
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và Kỹ thuật ,
2007
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02545nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10317 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170530092706.5 | ||
008 | 081104 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 620.1 / |b V100L-h |
100 | 1 | # | |a Bùi Văn Hạnh |
245 | 0 | 0 | |a Vật liệu cơ bản & xử lý nhiệt trong chế tạo máy / |c Bùi Văn Hạnh, Hoàng Tùng, Phạm Minh Phương |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và Kỹ thuật , |c 2007 |
300 | # | # | |a 120tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Khái niệm cơ bản về kim loại và hợp kim |
520 | # | # | |a Chương 2: Hợp kim và giản đồ trạng thái hợp kim |
520 | # | # | |a Chương 3: Thép cacbon và thép hợp kim |
520 | # | # | |a Chương 4: Gang |
520 | # | # | |a Chương 5: Xử lý nhiệt kim loại |
520 | # | # | |a Chương 6:Kim loại màu và hợp kim bột |
520 | # | # | |a Chương 7: Vật liệu phi kim loại |
520 | # | # | |a Cuốn sách gồm 7 chương : |
520 | # | # | |a Môn học vật liệu cơ khí là một môn học có rất nhiều thông tin về lý thuyết và mang tính ứng dụng thực tiễn rất cao . Đối tượng sử dụng giáo trình này là những học sinh trung học bắt đầu vào học trung cấp, do hạn chế về kiến thức kỹ thuật nên sự tiếp nhận kiến thức mới rất khó khăn, đặc biệt các khái niệm thuật ngữ mang tính chuyên ngành hoặc các kiến thức mang tính nghiên cứu trong chương trình đại học. |
520 | # | # | |a Mục đích của môn học là trong thời gian ngắn giúp cho người đọc dễ học dễ hiểu và biết cách ứng dụng thực tế cũng như phục vụ kiến thức cho các môn học khác và đảm bảo tính liên thông với chương trình đại ho. |
650 | # | 4 | |a Nhiệt luyện-Kim loại cứng -Kim loại màu-Phi kim loại-Thép -Gang |
650 | # | 4 | |a Vật liệu cơ khí |
700 | 0 | # | |a Hoàng Tùng |
700 | 0 | # | |a Phạm Minh Phương |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100026508, 100026544, 100026548, 100026553, 100026558 |