|
|
|
|
LEADER |
01259nam a2200301 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT10328 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20220922154601.000 |
008 |
081106 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 604.2 /
|b B105V-t
|
245 |
0 |
0 |
|a TCVN 8 -34: 2002. ISO 128 -34: 2001. Bản vẽ kỹ thuật- Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 34: Hình chiếu trên bản vẽ cơ khí
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Tiêu chuẩn Việt Nam ,
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 16tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Vẽ kỹ thuật
|
653 |
# |
# |
|a ISO 128-34: 2001
|
653 |
# |
# |
|a TCVN 8 -34: 2002
|
653 |
# |
# |
|a Technical drawing
|
721 |
# |
# |
|a 01. CNKT Điện - Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 02. CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 04. CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a 06. CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a 07. CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100026433, 100026435, 100026438, 100026444, 100026449, 100026453, 100026459, 100026460, 100026465, 100026469, 100026530
|