|
|
|
|
LEADER |
01198nam a2200313 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT10329 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20220922155115.000 |
008 |
081106 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 604.2 /
|b B105V-t
|
245 |
0 |
0 |
|a TCVN 7286: 2003. ISO 5455: 1979. Bản vẽ kỹ thuật - Tỷ lệ
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Tiêu chuẩn Việt Nam ,
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 4tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Vẽ kỹ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Bản vẽ kỹ thuật
|
653 |
# |
# |
|a ISO 5455: 1979
|
653 |
# |
# |
|a TCVN 7286: 2003
|
653 |
# |
# |
|a Technical Drawing
|
721 |
# |
# |
|a 01. CNKT Điện - Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 02. CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 04. CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a 06. CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a 07. CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100026434, 100026439, 100026454, 100026456, 100026464, 100026466, 100026475, 100026480, 100026485, 100026490, 100026728
|