|
|
|
|
LEADER |
01289nam a2200301 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT10331 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20220923080440.000 |
008 |
081106 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 604.2 /
|b B105V-t
|
245 |
0 |
0 |
|a TCVN 8 -21: 2005. ISO 128 -21: 1997. Bản vẽ kỹ thuật- Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 21: Chuẩn bị các nét vẽ trên bản vẽ cho hệ thống CAD
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Tiêu chuẩn Việt Nam ,
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 18tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a TCVN 128 -21: 1997
|
650 |
# |
4 |
|a TCVN 8-21: 2005
|
650 |
# |
4 |
|a Vẽ kỹ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Technical Drawing
|
721 |
# |
# |
|a 01. CNKT Điện - Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 02. CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 04. CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a 06. CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a 07. CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100026314, 100026440, 100026445, 100026450, 100026455, 100026470, 100026496, 100026500, 100026501, 100026515, 100026516
|