|
|
|
|
LEADER |
01262nam a2200277 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT10333 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20220923081746.000 |
008 |
081106 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 604.2 /
|b B105V-t
|
245 |
0 |
0 |
|a TCVN 8 -50: 2005. ISO 128 -50: 2001. Bản vẽ kỹ thuật- Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 50: Quy ước cơ bản về biểu diễn các diện tích trên mặt cắt và hình cắt
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Tiêu chuẩn Việt Nam ,
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 10tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Vẽ kỹ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Technical drawing
|
721 |
# |
# |
|a 01. CNKT Điện - Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 02. CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 04. CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a 06. CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a 07. CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100026431, 100026436, 100026441, 100026442, 100026446, 100026451, 100026457, 100026461, 100026462, 100026467, 100026505
|